--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ palm tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
song trùng
:
(hiếm gặp) Double
+
chán chưa
:
How annoying!Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!How annoying! The bike's got a flat tyre!
+
anti-friction
:
(kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát
+
phúc khảo
:
(từ cũ) Check examination papers
+
nặc nô
:
Professional dun[-ner], professional debt-collector